Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tài phú

Academic
Friendly

Từ "tài phú" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cách sử dụng của từ này.

Cách sử dụng nâng cao từ liên quan:
  • Biến thể: "tài" có thể được hiểu tài năng, khả năng; "phú" có thể liên quan đến sự giàu có. Do đó, khi kết hợp, "tài phú" có thể mang nghĩa là sự giàu có về tài năng của cải.
  • Từ đồng nghĩa: "tài sản", "của cải", "tài nguyên".
  • Từ gần giống: "tài năng" (khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó), "phú quý" (sự giàu sang, thịnh vượng).
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, "tài phú" không còn được sử dụng phổ biến để chỉ người giữ sổ sách, chủ yếu được hiểu theo nghĩa tài nguyên.
  • Khi học từ này, bạn có thể gặp một số cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cách sử dụng.
  1. (đph) Người giữ sổ sách tiền bạc trong một hiệu buôn Hoa kiều (). Ngr. Nh. Tài nguyên (): Tài phú của một quốc gia.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tài phú"